Characters remaining: 500/500
Translation

squarrose

/'skwærous/ Cách viết khác : (squarrous) /'skwærəs/
Academic
Friendly

Từ "squarrose" trong tiếng Anh một tính từ, thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả những bề mặt cấu trúc nhám, ráp hoặc vảy. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, thực vật học hoặc động vật học.

Định nghĩa:
  • Squarrose (tính từ): bề mặt nhám, ráp, hoặc các vảy nhô lên.
dụ sử dụng:
  1. Thực vật học: "The leaves of the squarrose plant have a rough texture that helps them retain moisture." (Những chiếc của cây squarrose kết cấu nhám giúp chúng giữ ẩm.)
  2. Động vật học: "The squarrose scales of the fish provide protection against predators." (Các vảy nhám của con giúp bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.)
Biến thể của từ:
  • "Squarrosely" (trạng từ): theo cách nhám, ráp.
    • dụ: "The surface was squarrosely textured, making it difficult to touch." (Bề mặt kết cấu nhám, làm cho khó tiếp xúc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rough: nhám, ráp. (Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.)
  • Scaly: vảy (thường được dùng để mô tả động vật như , thằn lằn).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh sinh học, bạn có thể thấy "squarrose" được sử dụng để mô tả các đặc điểm của loài động vật hoặc thực vật cụ thể, đặc biệt khi nghiên cứu về hệ sinh thái hoặc phân loại.

Cụm từ idioms liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "squarrose". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong câu mô tả sinh học để chỉ ra sự khác biệt trong cấu trúc của các loài.
Phrasal verbs:
  • Không phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "squarrose".
Tóm lại:

Từ "squarrose" một từ chuyên ngành trong sinh học, mô tả các bề mặt kết cấu nhám hoặc ráp. có thể được sử dụng để nói về thực vật hoặc động vật một số từ đồng nghĩa như "rough" "scaly".

tính từ
  1. (sinh vật học) nhám, ráp những vảy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "squarrose"