Characters remaining: 500/500
Translation

stéréognosie

Academic
Friendly

Từ "stéréognosie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la stéréognosie) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học, tâmhọc y học. Định nghĩa của từ nàykhả năng nhận thức cảm nhận hình dạng, kích thước, cấu trúc của các vật thể chỉ thông qua xúc giác, không cần nhìn thấy chúng.

Giải thích dễ hiểu:
  • Stéréognosiekhả năng "nhận biết" các đồ vật bằng tay. Ví dụ, khi bạn nhắm mắt lại chỉ dùng tay để sờ vào một chiếc ly, bạn có thể cảm nhận được hình dáng cấu trúc của không cần nhìn thấy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La stéréognosie est importante pour les aveugles." (Khả năng stéréognosie rất quan trọng đối với những người .)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les enfants développent leur stéréognosie en jouant avec des blocs de construction." (Trẻ em phát triển khả năng nhận thức đồ vật bằng xúc giác khi chơi với các khối xây dựng.)
Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "stéréognosie", nhưng từ này có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các thuật ngữ chuyên ngành như "stéréognosie tactile" (nhận thức đồ vật bằng xúc giác).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu tâmhọc, stéréognosie có thể được thảo luận trong bối cảnh các rối loạn cảm giác hoặc sự phát triển của trẻ em:
    • "Les tests de stéréognosie peuvent aider à diagnostiquer certaines pathologies neurologiques." (Các bài kiểm tra stéréognosie có thể giúp chẩn đoán một số bệnhthần kinh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tactile (xúc giác): Liên quan đến cảm giác chạm sờ.
  • Perception (sự nhận thức): Quá trình nhận biết hiểu biết về thế giới xung quanh.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "stéréognosie", bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến cảm giác: - "Avoir le toucher fin" ( cảm giác tốt về xúc giác) có thể liên quan đến khả năng stéréognosie.

Kết luận:

"Stéréognosie" là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu cách con người tương tác với môi trường xung quanh thông qua xúc giác.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự nhận thức đồ vật

Words Containing "stéréognosie"

Comments and discussion on the word "stéréognosie"