Characters remaining: 500/500
Translation

stabulation

Academic
Friendly

Từ "stabulation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự nuôi trong chuồng, thường liên quan đến việc nuôi dưỡng các loại súc vật như , cừu, heo, hay gia cầm. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp chăn nuôi.

Định nghĩa
  • Stabulation: Sự nuôi nhốt động vật trong chuồng, không cho chúng đi ra ngoài tự do. Đâymột phương pháp phổ biến trong chăn nuôi để bảo vệ động vật khỏi thời tiết xấu hoặc các mối nguy hiểm bên ngoài.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong bối cảnh nông nghiệp:

    • "La stabulation des vaches permet de contrôler leur alimentation." (Việc nuôi nhốt giúp kiểm soát chế độ ăn uống của chúng.)
  2. Trong chăn nuôi:

    • "Les éleveurs utilisent la stabulation pour protéger leurs animaux contre le froid." (Các nhà chăn nuôi sử dụng phương pháp nuôi nhốt để bảo vệ động vật của họ khỏi cái lạnh.)
Biến thể từ gần giống
  • Stabuler (động từ): Nghĩanuôi nhốt động vật trong chuồng.

    • Ví dụ: "Il faut stabuler les animaux le soir." (Phải nhốt động vật vào chuồng vào buổi tối.)
  • Stabulé (tính từ): Có thể dùng để chỉ những động vật được nuôi trong chuồng.

    • Ví dụ: "Les animaux stabilés sont en sécurité." (Những con vật được nuôi trong chuồng thì an toàn.)
Từ đồng nghĩa
  • Élevage: Nghĩachăn nuôi, nhưng có thể dùng rộng hơn so với "stabulation", bao gồm cả việc nuôi dưỡng động vật không chỉ trong chuồng mà cònngoài trời.
Cách sử dụng nâng cao
  • Stabulation collective: Nghĩanuôi nhốt động vật theo nhóm, cho phép chúng tương tác với nhau.
    • Ví dụ: "La stabulation collective favorise le bien-être des animaux." (Nuôi nhốt theo nhóm giúp nâng cao phúc lợi cho động vật.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Stabuler à l'intérieur": Nghĩaở lại trong chuồng, không ra ngoài.
    • Ví dụ: "En hiver, il est préférable de stabuler à l'intérieur." (Vào mùa đông, tốt hơn là nên ở lại trong chuồng.)
Tóm lại

Từ "stabulation" chủ yếu được dùng trong bối cảnh nông nghiệp, liên quan đến việc nuôi nhốt động vật để đảm bảo an toàn sức khỏe cho chúng.

danh từ giống cái
  1. sự nuôi trong chuồng (súc vật)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stabulation"