Characters remaining: 500/500
Translation

stalactite

/'stæləktait/
Academic
Friendly

Từ "stalactite" trong tiếng Pháp (giống cái: une stalactite) có nghĩa là "vú đá". Đâymột dạng khoáng sản hình thành trong các hang động, thường xuất hiện từ trần hang. Chúng được hình thành khi nước chứa khoáng chất nhỏ giọt từ trần hang khi nước bốc hơi, các khoáng chất sẽ lắng đọng lại, tạo thành các cấu trúc hình thù đặc biệt giống như những chiếc .

Các điểm cần chú ý:
  1. Giống từ số nhiều:

    • "Une stalactite" (một vú đá)
    • "Des stalactites" (nhiều vú đá)
  2. Cách phát âm: /stalak.tit/

Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Les stalactites dans la grotte sont magnifiques."
    • (Các vú đá trong hang động thật tuyệt đẹp.)
  • Câu nâng cao:

    • "Les stalactites se forment sur des milliers d'années, témoignage de l'érosion et de l'activité géologique."
    • (Các vú đá hình thành trong hàng ngàn năm, là minh chứng cho sự xói mòn hoạt động địa chất.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Stalagmite" (stalagmite): Từ này chỉ đến "vú đá" nhưngphần nằmdưới của hang động, đối diện với stalactite.
  • "Cave" (hang động): Nơi stalactites thường xuất hiện.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Formation de stalactites": Hình thành vú đá.
  • "Visiter une grotte": Tham quan một hang động, nơi có thể nhìn thấy các stalactites.
Nhắc nhở:

Khi sử dụng từ "stalactite", bạn cần phân biệt giữa "stalactite" "stalagmite". Chúng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh nói về địa chất, địahoặc du lịch liên quan đến hang động.

danh từ giống cái
  1. (địa chất, địa lý) vú đá

Words Mentioning "stalactite"

Comments and discussion on the word "stalactite"