Characters remaining: 500/500
Translation

stall-fed

/'stɔ:lfed/
Academic
Friendly

Từ "stall-fed" trong tiếng Anh có nghĩa "được nhốt trong chuồng để vỗ béo". Đây một tính từ dùng để mô tả động vật, thường hoặc heo, được nuôi nhốt trong chuồng được cho ăn thức ăn nhằm tăng trọng lượng chất lượng thịt.

Giải thích
  • Stall: Nghĩa chuồng, nơi nhốt động vật.
  • Fed: quá khứ của động từ "feed", có nghĩa cho ăn.
Cách sử dụng
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • "The stall-fed cattle are ready for market." (Những con được nhốt trong chuồng để vỗ béo đã sẵn sàng để đưa ra thị trường.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Many farmers prefer stall-fed livestock due to the controlled feeding process." (Nhiều nông dân thích nuôi gia súc được nhốt trong chuồng quy trình cho ăn được kiểm soát.)
Biến thể của từ
  • Stall-feed (động từ): Hành động cho động vật ăn trong chuồng.
  • Stall-feeding (danh từ): Quá trình cho động vật ăn trong chuồng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pasture-fed: Được cho ăn cỏ, thường động vật nuôi thả tự do.
  • Grain-fed: Được cho ăn ngũ cốc, thường cách nuôi để tăng cường chất lượng thịt.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • To put on weight: Tăng cân (có thể liên quan đến động vật được nuôi để lấy thịt).
    • dụ: "The stall-fed pigs are putting on weight rapidly." (Những con heo được nhốt trong chuồng để vỗ béo đang tăng cân nhanh chóng.)
Sự khác biệt trong nghĩa
  • "Stall-fed" thường chỉ những động vật được nuôi nhốt, trong khi "pasture-fed" thường chỉ những động vật được thả rông cho ăn cỏ.
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall-feed
tính từ
  1. được nhốt trong chuồng để vỗ béo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stall-fed"