Characters remaining: 500/500
Translation

stamper

/'stæpmə/
Academic
Friendly

Từ "stamper" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  1. Stamper (danh từ):
    • Người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện): Đây người thực hiện việc đóng dấu lên tem bưu chính để xác nhận tính hợp lệ hoặc để chỉ định một thời điểm cụ thể.
    • Người đóng dấu (vào kim loại...): Trong ngành công nghiệp, đây có thể người sử dụng các công cụ đặc biệt để đóng dấu hoặc tạo hình trên bề mặt kim loại hoặc vật liệu khác.
    • Máy nghiền quặng: Cũng có thể chỉ đến một loại máy móc được sử dụng trong ngành khai thác mỏ để nghiền nát quặng.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh bưu điện:

    • "The stamper at the post office verified the postage on my letter." (Người đóng dấubưu điện đã xác nhận mức phí gửi thư của tôi.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "The stamper worked diligently to create precise engravings on the metal plates." (Người đóng dấu làm việc chăm chỉ để tạo ra các hình khắc chính xác trên các tấm kim loại.)
  3. Trong ngữ cảnh máy móc:

    • "The stamper is essential for processing ore in the mining operation." (Máy nghiền quặng rất cần thiết cho việc xử lý quặng trong hoạt động khai thác.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Stamp (động từ): Đóng dấu, in hình.
  • Stamps (danh từ số nhiều): Các con tem, dấu ấn.
  • Stamping (danh từ): Hành động hoặc quá trình đóng dấu.
Từ gần giống:
  • Imprinter: Một thiết bị hoặc người dùng để in hoặc đóng dấu một hình ảnh lên bề mặt.
  • Mark: Dấu hiệu, dấu ấn; có thể chỉ hành động đánh dấu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, có thể nói về "stamper" như một phần của quy trình kiểm soát chất lượng, nơi người đóng dấu phải đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
  • "The stamper's precision is crucial in the manufacturing process to ensure quality assurance." (Độ chính xác của người đóng dấu rất quan trọng trong quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "stamper", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "stamp out" (diệt trừ, loại bỏ) trong ngữ cảnh tiêu cực, như trong việc "stamp out corruption" (diệt trừ tham nhũng).

danh từ
  1. người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)
  2. người đóng dấu (vào kim loại...)
  3. máy nghiền quặng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stamper"