Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stand-out
/'stændaut/
Jump to user comments
danh từ
  • cái xuất sắc, cái nổi bật
  • (thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến của nhóm
Related search result for "stand-out"
Comments and discussion on the word "stand-out"