Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
starlet
/'stɑ:lit/
Jump to user comments
danh từ
  • ngôi sao nhỏ
  • (thông tục) ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng
Related search result for "starlet"
Comments and discussion on the word "starlet"