Characters remaining: 500/500
Translation

starlike

/'stɑ:laik/
Academic
Friendly

Từ "starlike" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "như sao", dùng để mô tả những thứ hình dạng hoặc đặc điểm tương tự như sao. Từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp, ánh sáng hoặc sự lấp lánh giống như các vì sao trên bầu trời.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Miêu tả hình dạng:

    • dụ: "The flower had starlike petals that spread out beautifully." (Bông hoa cánh giống như sao, nở ra một cách đẹp đẽ.)
  2. Miêu tả ánh sáng:

    • dụ: "The starlike lights of the city twinkled in the distance." (Ánh đèn giống như sao của thành phố lấp lánhxa.)
  3. Miêu tả vẻ đẹp:

    • dụ: "Her eyes had a starlike sparkle that captivated everyone." (Đôi mắt ấy ánh sáng giống như sao khiến mọi người mẩn.)
Các biến thể của từ:
  • Star (danh từ): sao
  • Starry (tính từ): đầy sao, nhiều sao
  • Starlit (tính từ): được ánh sáng từ sao chiếu sáng
Từ gần giống:
  • Celestial: thuộc về bầu trời, thiên thể
  • Astral: thuộc về các vì sao, liên quan đến các vì sao
Từ đồng nghĩa:
  • Star-shaped: hình dạng sao
  • Luminous: phát sáng, sáng chói
Các cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):

Mặc dù không cụm từ hay động từ cụm trực tiếp liên quan đến "starlike", một số cụm từ mô tả vẻ đẹp hoặc ánh sáng có thể liên quan: - "Reach for the stars": cố gắng đạt được những điều lớn lao, tham vọng. - "Star in one's eyes": ước mơ hoặc hy vọng lớn lao.

Chú ý:

Từ "starlike" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc khi mô tả những thứ mang tính nghệ thuật.

tính từ
  1. như sao

Similar Words

Comments and discussion on the word "starlike"