Characters remaining: 500/500
Translation

starling

/'stɑ:liɳ/
Academic
Friendly

Từ "starling" trong tiếng Anh có nghĩa "chim sáo đá", một loại chim thuộc họ sáo (Sturnidae). Chim sáo đá thường bộ lông sặc sỡ, đặc biệt vào mùa sinh sản, chúng nổi tiếng với khả năng bắt chước âm thanh rất tốt.

Định nghĩa
  • Danh từ: "starling" (sáo đá) một loài chim khả năng phát ra nhiều âm thanh khác nhau thường sống thành đàn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The starling is known for its beautiful singing." (Chim sáo đá nổi tiếng với tiếng hót đẹp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "During the spring, flocks of starlings gather in the fields, creating a stunning display of movement." (Vào mùa xuân, những bầy chim sáo đá tụ tập trên cánh đồng, tạo nên một màn trình diễn di chuyển tuyệt đẹp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Chim sáo đá trong văn hóa: "The starling has been featured in many poems and songs, symbolizing freedom and joy." (Chim sáo đá đã được nhắc đến trong nhiều bài thơ bài hát, tượng trưng cho sự tự do niềm vui.)
Biến thể của từ
  • Starling (danh từ): chỉ chung về loài chim này.
  • Starlings (danh từ số nhiều): dùng để nói về nhiều con chim sáo đá.
Từ gần giống
  • Blackbird (chim sáo đen): một loại chim khác, nhưng không phải cùng một loài với chim sáo đá.
  • Sparrow (chim sẻ): một loài chim nhỏ khác, cũng rất phổ biến, nhưng khác với chim sáo đá về hình dáng đặc điểm.
Từ đồng nghĩa
  • Myna: một loại chim khác thuộc họ sáo, khả năng bắt chước âm thanh nhưng không phải chim sáo đá.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "starling". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy cụm từ sử dụng "bird" để thể hiện ý nghĩa tương tự, như: - "A bird in the hand is worth two in the bush." (Một con chim trong tay còn giá trị hơn hai con chimbụi cây.) - thường dùng để nói về việc giữ những mình thay vì mạo hiểm để có điều đó lớn hơn không chắc chắn.

Kết luận

Từ "starling" một từ thú vị trong tiếng Anh, không chỉ nói về một loài chim còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. (động vật học) chim sáo đá
  2. trụ bảo vệ

Similar Spellings

Words Containing "starling"

Words Mentioning "starling"

Comments and discussion on the word "starling"