Jump to user comments
tính từ
- thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
- to be of sterling gold
bằng vàng thật, bằng vàng mười
- có chân giá trị
- man of sterling worth
người có chân giá trị
- sterling qualities
đức tính tốt thực sự
danh từ
- đồng xtecling, đồng bảng Anh
- sterling area
khu vực đồng bảng Anh