Từ "statutory" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "thuộc về luật" hoặc "do luật pháp quy định". Nó thường được sử dụng để mô tả những điều khoản, quy định hoặc yêu cầu mà pháp luật đặt ra. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Statutory provisions: Những điều khoản do luật pháp quy định. Ví dụ: "The statutory provisions require employers to provide a safe working environment." (Các điều khoản do luật pháp quy định yêu cầu người sử dụng lao động phải đảm bảo môi trường làm việc an toàn.)
Statutory authority: Quyền lực do luật pháp cấp cho một cơ quan hoặc tổ chức nào đó để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: "The statutory authority responsible for environmental protection has issued new regulations." (Cơ quan có quyền lực do luật pháp quy định chịu trách nhiệm về bảo vệ môi trường đã ban hành các quy định mới.)
Statutory requirement: Yêu cầu do pháp luật quy định. Ví dụ: "There is a statutory requirement for businesses to register with the government." (Có một yêu cầu do pháp luật quy định đối với các doanh nghiệp phải đăng ký với chính phủ.)
Statutory minimum wage: Mức lương tối thiểu theo luật pháp. Ví dụ: "The statutory minimum wage is set to increase next year." (Mức lương tối thiểu theo luật pháp dự kiến sẽ tăng vào năm tới.)
Statute: Luật hoặc quy định được ban hành. Đây là danh từ tương đương của "statutory". Ví dụ: "The statute was passed to protect consumers." (Luật đã được thông qua để bảo vệ người tiêu dùng.)
Statutorily: Trạng từ tương ứng, có nghĩa là "theo quy định của luật pháp". Ví dụ: "The company is statutorily obligated to report its financial status." (Công ty có nghĩa vụ theo quy định của luật pháp phải báo cáo tình trạng tài chính của mình.)
Từ "statutory" rất quan trọng trong lĩnh vực pháp luật và kinh doanh. Khi bạn nghe hoặc thấy từ này, hãy nghĩ đến các quy định, yêu cầu hoặc quyền lực mà pháp luật đã đặt ra.