Characters remaining: 500/500
Translation

statutory

/'stætjutəri/ Cách viết khác : (statutable) /'stætjutəbl/
Academic
Friendly

Từ "statutory" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về luật" hoặc "do luật pháp quy định". thường được sử dụng để mô tả những điều khoản, quy định hoặc yêu cầu pháp luật đặt ra. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích chi tiết
  • Statutory provisions: Những điều khoản do luật pháp quy định. dụ: "The statutory provisions require employers to provide a safe working environment." (Các điều khoản do luật pháp quy định yêu cầu người sử dụng lao động phải đảm bảo môi trường làm việc an toàn.)

  • Statutory authority: Quyền lực do luật pháp cấp cho một cơ quan hoặc tổ chức nào đó để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. dụ: "The statutory authority responsible for environmental protection has issued new regulations." (Cơ quan quyền lực do luật pháp quy định chịu trách nhiệm về bảo vệ môi trường đã ban hành các quy định mới.)

dụ sử dụng
  1. Statutory requirement: Yêu cầu do pháp luật quy định. dụ: "There is a statutory requirement for businesses to register with the government." ( một yêu cầu do pháp luật quy định đối với các doanh nghiệp phải đăng ký với chính phủ.)

  2. Statutory minimum wage: Mức lương tối thiểu theo luật pháp. dụ: "The statutory minimum wage is set to increase next year." (Mức lương tối thiểu theo luật pháp dự kiến sẽ tăng vào năm tới.)

Phân biệt các biến thể
  • Statute: Luật hoặc quy định được ban hành. Đây danh từ tương đương của "statutory". dụ: "The statute was passed to protect consumers." (Luật đã được thông qua để bảo vệ người tiêu dùng.)

  • Statutorily: Trạng từ tương ứng, có nghĩa "theo quy định của luật pháp". dụ: "The company is statutorily obligated to report its financial status." (Công ty có nghĩa vụ theo quy định của luật pháp phải báo cáo tình trạng tài chính của mình.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Legal: Hợp pháp, thuộc về pháp luật. dụ: "He sought legal advice regarding his contract." (Anh ấy đã tìm kiếm lời khuyên hợp pháp về hợp đồng của mình.)
  • Regulatory: Liên quan đến việc điều chỉnh hoặc quản lý theo quy định của cơ quan chức năng. dụ: "Regulatory bodies oversee the compliance of companies." (Các cơ quan quản lý giám sát việc tuân thủ của các công ty.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Statutory rap: Một thuật ngữ trong pháp luật, thường chỉ về một tội phạm liên quan đến tình dục với người dưới tuổi vị thành niên theo quy định của pháp luật.
  • Statutory declaration: Một tuyên bố chính thức được thực hiện theo quy định của pháp luật, thường được sử dụng trong các thủ tục pháp .
Kết luận

Từ "statutory" rất quan trọng trong lĩnh vực pháp luật kinh doanh. Khi bạn nghe hoặc thấy từ này, hãy nghĩ đến các quy định, yêu cầu hoặc quyền lực pháp luật đã đặt ra.

tính từ
  1. (thuộc) luật; do luật pháp quy định
    • statutory provisions
      những điều khoản do luật pháp quy định
  2. theo đúng luật

Similar Words

Comments and discussion on the word "statutory"