Từ "legal" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "hợp pháp" hoặc "theo pháp luật". Từ này được dùng để chỉ những điều gì được quy định hoặc chấp nhận bởi pháp luật.
Định nghĩa:
"Legal" mang nghĩa liên quan đến luật pháp, có thể là những hành động, tài liệu, hoặc tình huống mà pháp luật công nhận là hợp lệ.
Ví dụ về cách sử dụng:
Legal documents: Tài liệu hợp pháp. Ví dụ: "You need to sign the legal documents before the agreement is valid." (Bạn cần ký vào các tài liệu hợp pháp trước khi thỏa thuận có hiệu lực.)
Legal advice: Lời khuyên pháp lý. Ví dụ: "It's important to get legal advice before starting a business." (Rất quan trọng để nhận được lời khuyên pháp lý trước khi bắt đầu kinh doanh.)
Legal rights: Quyền hợp pháp. Ví dụ: "Every citizen has legal rights that must be respected." (Mỗi công dân có quyền hợp pháp cần phải được tôn trọng.)
Sự phân biệt và biến thể của từ:
Legally (trạng từ): Một hình thức của từ "legal", nghĩa là "một cách hợp pháp". Ví dụ: "She legally changed her name." (Cô ấy đã thay đổi tên của mình một cách hợp pháp.)
Legality (danh từ): Nghĩa là "tính hợp pháp". Ví dụ: "The legality of the new law is being questioned." (Tính hợp pháp của luật mới đang bị nghi ngờ.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lawful: Cũng có nghĩa là hợp pháp, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn. Ví dụ: "All lawful activities are protected by the law." (Tất cả các hoạt động hợp pháp đều được bảo vệ bởi pháp luật.)
Valid: Có thể hiểu là "hợp lệ" trong ngữ cảnh hợp đồng hay tài liệu. Ví dụ: "The contract is only valid if both parties sign it." (Hợp đồng chỉ hợp lệ nếu cả hai bên ký vào đó.)
Idioms và Phrasal Verbs:
In accordance with the law: Theo đúng luật. Ví dụ: "The company operates in accordance with the law." (Công ty hoạt động theo đúng luật.)
Legal loophole: Kẽ hở pháp lý. Ví dụ: "They found a legal loophole to avoid paying taxes." (Họ đã tìm thấy một kẽ hở pháp lý để tránh phải trả thuế.)
Tổng kết:
Từ "legal" rất quan trọng trong việc hiểu biết về quyền lợi và nghĩa vụ của cá nhân trong xã hội. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, hợp đồng, và quyền lợi.