Characters remaining: 500/500
Translation

legal

/'li:gəl/
Academic
Friendly

Từ "legal" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hợp pháp" hoặc "theo pháp luật". Từ này được dùng để chỉ những điều được quy định hoặc chấp nhận bởi pháp luật.

Định nghĩa:
  • "Legal" mang nghĩa liên quan đến luật pháp, có thể những hành động, tài liệu, hoặc tình huống pháp luật công nhận hợp lệ.
dụ về cách sử dụng:
  1. Legal documents: Tài liệu hợp pháp. dụ: "You need to sign the legal documents before the agreement is valid." (Bạn cần vào các tài liệu hợp pháp trước khi thỏa thuận hiệu lực.)
  2. Legal advice: Lời khuyên pháp . dụ: "It's important to get legal advice before starting a business." (Rất quan trọng để nhận được lời khuyên pháp trước khi bắt đầu kinh doanh.)
  3. Legal rights: Quyền hợp pháp. dụ: "Every citizen has legal rights that must be respected." (Mỗi công dân quyền hợp pháp cần phải được tôn trọng.)
Sự phân biệt biến thể của từ:
  • Legally (trạng từ): Một hình thức của từ "legal", nghĩa "một cách hợp pháp". dụ: "She legally changed her name." ( ấy đã thay đổi tên của mình một cách hợp pháp.)
  • Legality (danh từ): Nghĩa "tính hợp pháp". dụ: "The legality of the new law is being questioned." (Tính hợp pháp của luật mới đang bị nghi ngờ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lawful: Cũng có nghĩa hợp pháp, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn. dụ: "All lawful activities are protected by the law." (Tất cả các hoạt động hợp pháp đều được bảo vệ bởi pháp luật.)
  • Valid: Có thể hiểu "hợp lệ" trong ngữ cảnh hợp đồng hay tài liệu. dụ: "The contract is only valid if both parties sign it." (Hợp đồng chỉ hợp lệ nếu cả hai bên vào đó.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • In accordance with the law: Theo đúng luật. dụ: "The company operates in accordance with the law." (Công ty hoạt động theo đúng luật.)
  • Legal loophole: Kẽ hở pháp . dụ: "They found a legal loophole to avoid paying taxes." (Họ đã tìm thấy một kẽ hở pháp để tránh phải trả thuế.)
Tổng kết:

Từ "legal" rất quan trọng trong việc hiểu biết về quyền lợi nghĩa vụ của cá nhân trong xã hội. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, hợp đồng, quyền lợi.

tính từ
  1. hợp pháp, theo pháp luật
  2. do pháp luật định
  3. (thuộc) pháp luật

Comments and discussion on the word "legal"