Từ "stellage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le stellage) và liên quan đến lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là trong các giao dịch tài chính và chứng khoán.
Giải thích: "Stellage" thường được hiểu là một cấu trúc hoặc khung được sử dụng để hỗ trợ hoặc chứa hàng hóa trong quá trình giao dịch, vận chuyển hoặc lưu trữ. Trong ngữ cảnh tài chính, nó có thể đề cập đến cách tổ chức và quản lý các khoản đầu tư hoặc tài sản, giống như cách mà một khung (stellage) hỗ trợ hàng hóa.
Ví dụ sử dụng: 1. Trong lĩnh vực logistic: - "Le stellage est essentiel pour assurer la sécurité des marchandises pendant le transport." (Khung chứa là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.)
Các biến thể và cách sử dụng: - "Stellage" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "stellage de marchandises" (khung chứa hàng hóa) hoặc "stellage financier" (khung tài chính). - Chú ý rằng từ này thường không có nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc tổ chức và quản lý.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Cadre" (khung): Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng từ này cũng đề cập đến một cấu trúc hỗ trợ. - "Système" (hệ thống): Trong một số ngữ cảnh, "stellage" có thể được sử dụng giống như một hệ thống tổ chức.
Idioms và phrasal verbs: - Hiện tại không có cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "stellage", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "mettre en place un stellage" (thiết lập một khung) trong các tài liệu kinh tế.