Characters remaining: 500/500
Translation

stellage

Academic
Friendly

Từ "stellage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le stellage) liên quan đến lĩnh vực kinh tế, đặc biệttrong các giao dịch tài chính chứng khoán.

Giải thích: "Stellage" thường được hiểumột cấu trúc hoặc khung được sử dụng để hỗ trợ hoặc chứa hàng hóa trong quá trình giao dịch, vận chuyển hoặc lưu trữ. Trong ngữ cảnh tài chính, có thể đề cập đến cách tổ chức quảncác khoản đầu hoặc tài sản, giống như cách một khung (stellage) hỗ trợ hàng hóa.

Ví dụ sử dụng: 1. Trong lĩnh vực logistic: - "Le stellage est essentiel pour assurer la sécurité des marchandises pendant le transport." (Khung chứarất quan trọng để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.)

Các biến thể cách sử dụng: - "Stellage" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "stellage de marchandises" (khung chứa hàng hóa) hoặc "stellage financier" (khung tài chính). - Chú ý rằng từ này thường không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc tổ chức quản lý.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Cadre" (khung): Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng từ này cũng đề cập đến một cấu trúc hỗ trợ. - "Système" (hệ thống): Trong một số ngữ cảnh, "stellage" có thể được sử dụng giống như một hệ thống tổ chức.

Idioms phrasal verbs: - Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "stellage", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "mettre en place un stellage" (thiết lập một khung) trong các tài liệu kinh tế.

danh từ giống đực
  1. (kinh tế) tài chính giao dịch chứng khoán tùy chọn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stellage"