Characters remaining: 500/500
Translation

stigmatic

/stig'mætik/ Cách viết khác : (stigmatose) /'stigmətous/
Academic
Friendly

Từ "stigmatic" một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ cách sử dụng.

Giải thích từ "stigmatic"

"Stigmatic" có nghĩa : 1. (Thực vật học) Thuộc về đầu nhuỵ (stigmas) trong hoa, nơi phấn hoa bám vào để thụ phấn. 2. Có thể được dùng để mô tả các đặc điểm hoặc tính chất về đốm hoặc nốt dát trên bề mặt của một vật thể.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng trong thực vật học:

    • "The stigmatic surface of the flower is crucial for the pollination process." (Bề mặt đầu nhuỵ của hoa rất quan trọng cho quá trình thụ phấn.)
  2. Mô tả về đốm:

    • "The stigmatic markings on the butterfly’s wings are used for camouflage." (Các dấu đốm trên cánh của con bướm được sử dụng để ngụy trang.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu thực vật: "Researchers observed the stigmatic characteristics of various plant species to understand their reproductive strategies." (Các nhà nghiên cứu đã quan sát các đặc điểm đầu nhuỵ của nhiều loài thực vật để hiểu các chiến lược sinh sản của chúng.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Stigma: Danh từ chỉ phần đầu nhuỵ của hoa hoặc một dấu hiệu xấu xã hội gán cho một người.
  • Stigmatize: Động từ có nghĩa gán cho ai đó một danh hiệu xấu hoặc sự kỳ thị.
  • Stigmatization: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình gán cho một người điều đó tiêu cực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Stigmatized: Tính từ chỉ về việc bị gán nhãn xấu.
  • Marked: Có thể được dùng để chỉ điều đó dấu hiệu hoặc đặc điểm nổi bật.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "stigmatic", nhưng có thể liên kết với các cụm từ như: - "Stigmatize someone": Làm cho ai đó trở nên bị kỳ thị. - "Live with a stigma": Sống với một định kiến hoặc nhãn mác xấu.

Tóm tắt

Từ "stigmatic" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả về sự kỳ thị hoặc đốm.

tính từ
  1. (thực vật học) (thuộc) đốm; đốm, như đốm
  2. (thuộc) nốt dát; nốt dát, như nốt dát
  3. (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ

Synonyms

Antonyms

Words Containing "stigmatic"

Comments and discussion on the word "stigmatic"