Characters remaining: 500/500
Translation

stilbite

Academic
Friendly

Từ "stilbite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) dùng trong lĩnh vực khoáng vật học. "Stilbite" chỉ một loại khoáng chất thuộc nhóm zeolit, thường hình dạng tấm hoặc dạng cột, được biết đến với màu sắc đa dạng, thườngtrắng, vàng nhạt hoặc hồng.

Định nghĩa:

Stilbite (xtinbit) là một khoáng vật thường xuất hiện trong các mỏ đá cấu trúc tinh thể rất đặc trưng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La stilbite est souvent utilisée en bijouterie." (Stilbite thường được sử dụng trong ngành trang sức.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les géologues étudient les formations de stilbite pour mieux comprendre les processus géologiques." (Các nhà địa chất nghiên cứu các hình thành của stilbite để hiểu hơn về các quá trình địa chất.)
Phân biệt các biến thể:
  • Stilbite: là dạng chuẩn của từ chỉ khoáng vật này.
  • Stilbites: là dạng số nhiều (plural) của stilbite, chỉ nhiều tinh thể stilbite.
Các từ gần giống:
  • Zéolithe: một nhóm khoáng vật stilbite thuộc về.
  • Quartz: một khoáng vật khác cũng thường được tìm thấy trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh khoáng vật học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho stilbite, nhưng có thể nói về các loại zeolit khác như "clinoptilolite" khi so sánh.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, "stilbite" không cụm từ hay idiom đặc trưng trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên, bạn có thể nghe cụm "formation minérale" (hình thành khoáng vật) khi nói về các loại khoáng chất như stilbite.

Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong văn hóa hoặc nghệ thuật, stilbite có thể không được sử dụng nhiều, nhưng trong các cuộc hội thảo khoa học hoặc nghiên cứu về khoáng chất, được nhắc đến thường xuyên.
Tóm lại:

"Stilbite" là một từ chuyên ngành trong khoáng vật học, chỉ một loại khoáng chất đặc trưng, có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu địa chất.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) xtinbit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stilbite"