Characters remaining: 500/500
Translation

stillage

/'stilidʤ/
Academic
Friendly

Từ "stillage" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "giá đồ đạc" hoặc "giá đỡ" dùng để chứa đựng các loại vật liệu lỏng, đặc biệt trong ngành công nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sản xuất, lưu trữ vận chuyển chất lỏng.

Định nghĩa:
  • Stillage: Một cấu trúc hoặc giá đỡ dùng để chứa đựng bảo quản các chất lỏng, thường được sử dụng trong các nhà máy hoặc kho chứa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The stillage was used to store the excess wine after the fermentation process."
    • (Giá đồ đạc được sử dụng để lưu trữ rượu thừa sau quá trình lên men.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In order to avoid spills, the company installed a new stillage system that optimally holds the chemicals."
    • (Để tránh rỉ, công ty đã lắp đặt một hệ thống giá đồ đạc mới khả năng chứa hóa chất một cách tối ưu.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Stillage (danh từ): sử dụng để chỉ giá đỡ cho chất lỏng.
  • Still (tính từ): có nghĩa "tĩnh lặng" hoặc "không di chuyển".
  • Stillness (danh từ): trạng thái tĩnh lặng, không chuyển động.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rack: Giá hoặc kệ dùng để đặt đồ vật.
  • Shelf: Kệ dùng để lưu trữ, có thể không chỉ dành cho chất lỏng.
  • Container: Chứa đồ vật, có thể chất lỏng hoặc rắn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "On the shelf": Có nghĩa bị bỏ qua hoặc không được sử dụng.
  • "Shelf life": Thời gian một sản phẩm có thể lưu trữ trước khi hư hỏng.
Lưu ý:
  • "Stillage" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất thực phẩm, hóa chất dầu mỏ, vậy việc hiểu ngữ cảnh sử dụng rất quan trọng.
  • Cần phân biệt giữa "stillage" "still", "still" có thể nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
danh từ
  1. ghế (giá) đồ đạc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stillage"