Characters remaining: 500/500
Translation

stimulater

/'stimjuleitə/ Cách viết khác : (stimulater) /stimulater/
Academic
Friendly

Từ "stimulator" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ dùng để chỉ người hoặc vật khả năng kích thích, khuyến khích hoặc tạo ra một phản ứng nào đó. Dưới đây một số cách giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Người kích thích/khuyến khích: Một người khả năng truyền cảm hứng, động lực cho người khác.
  2. Chất kích thích: Một hợp chất hoặc vật liệu tác dụng làm tăng hoạt động hoặc phản ứng của một hệ thống nào đó (chẳng hạn như cơ thể con người).
  3. Vật kích thích: Một vật liệu hoặc thiết bị tạo ra sự kích thích cho một quá trình hoặc hoạt động.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh con người:

    • The teacher was a great stimulator for her students, always encouraging them to think critically. (Giáo viên một người kích thích tuyệt vời cho học sinh của , luôn khuyến khích họ suy nghĩ một cách phản biện.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • Caffeine is a well-known stimulator of the central nervous system. (Caffeine một chất kích thích nổi tiếng của hệ thần kinh trung ương.)
  3. Trong ngữ cảnh thiết bị:

    • The new device acts as a stimulator for muscle recovery. (Thiết bị mới hoạt động như một vật kích thích cho sự hồi phục bắp.)
Biến thể của từ
  • Stimulate (động từ): Kích thích, khuyến khích.

    • The movie stimulated my interest in art. (Bộ phim đã kích thích sự quan tâm của tôi đến nghệ thuật.)
  • Stimulation (danh từ): Sự kích thích, sự khuyến khích.

    • The stimulation of the economy is essential for growth. (Sự kích thích nền kinh tế điều cần thiết cho sự tăng trưởng.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Incentive: Khuyến khích, động lực.
  • Motivator: Người tạo động lực.
  • Provocation: Sự kích thích, sự khêu gợi.
Các cụm động từ liên quan
  • Stimulate interest: Kích thích sự quan tâm.
    • We need to stimulate interest in science among young people. (Chúng ta cần kích thích sự quan tâm đến khoa học trong giới trẻ.)
Idioms cụm từ liên quan
  • Stimulate the mind: Kích thích trí óc.
    • Reading books can stimulate the mind and enhance creativity. (Đọc sách có thể kích thích trí óc nâng cao sự sáng tạo.)
Kết luận

"Stimulator" một từ nhiều nghĩa tùy thuộc vào bối cảnh. có thể chỉ về người, chất, hoặc vật kích thích, khuyến khích một hoạt động hoặc phản ứng nào đó.

danh từ
  1. người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stimulater"