Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stimulator
/'stimjuleitə/ Cách viết khác : (stimulater) /stimulater/
Jump to user comments
danh từ
  • người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích
Related search result for "stimulator"
Comments and discussion on the word "stimulator"