Characters remaining: 500/500
Translation

stockjobbery

/'stɔk,dʤɔbəri/ Cách viết khác : (stockjobbing) /'stɔk,dʤɔbiɳ/
Academic
Friendly

Từ "stockjobbery" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự đầu cơ chứng khoán". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính đầu , để chỉ hành động mua bán cổ phiếu hoặc chứng khoán với mục đích kiếm lợi nhuận nhanh chóng không quan tâm nhiều đến giá trị cơ bản của công ty.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Stockjobbery" thường gắn liền với những hành động đầu cơ không chính thức, có thể mang tính chất rủi ro cao. Những người tham gia vào stockjobbery thường không nắm bắt được tình hình tài chính thực sự của công ty họ đầu , thay vào đó, họ dựa vào các xu hướng thị trường hoặc tin đồn để quyết định mua bán.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many investors lost money due to stockjobbery during the market crash."
    • (Nhiều nhà đầu đã mất tiền do sự đầu cơ chứng khoán trong cuộc khủng hoảng thị trường.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The government introduced new regulations to prevent stockjobbery, aiming to protect small investors from speculative practices."
    • (Chính phủ đã đưa ra các quy định mới để ngăn chặn sự đầu cơ chứng khoán, nhằm bảo vệ các nhà đầu nhỏ khỏi các hoạt động đầu cơ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Stock jobber" (người đầu cơ chứng khoán) danh từ chỉ những cá nhân tham gia vào stockjobbery.
  • Từ gần giống: "Speculation" (đầu cơ) một thuật ngữ rộng hơn, dùng để chỉ hành động đầu vào tài sản với hy vọng giá sẽ tăng trong tương lai. "Insider trading" (giao dịch nội bộ) một khái niệm liên quan, chỉ việc mua bán chứng khoán dựa trên thông tin chưa công khai.
Từ đồng nghĩa:
  • Speculative trading: Giao dịch đầu cơ.
  • Market manipulation: Thao túng thị trường.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Ride the wave": Tận dụng xu hướng thị trường đi lên để kiếm lợi nhuận.
  • "Jump on the bandwagon": Tham gia vào một hoạt động đang thịnh hành, có thể để kiếm lợi nhuận.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "stockjobbery", bạn nên cẩn thận thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến những hành động không trung thực hoặc không bền vững trong đầu . Việc phân biệt giữa đầu dài hạn đầu cơ ngắn hạn rất quan trọng trong lĩnh vực tài chính.

danh từ
  1. sự đầu cơ chứng khoán

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stockjobbery"