Characters remaining: 500/500
Translation

stomate

Academic
Friendly

Từ "stomate" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ lĩnh vực thực vật học. "Stomate" được dịch sang tiếng Việt là "lỗ khí" hoặc "lỗ stomata". Đâynhững cấu trúc nhỏ nằm trên bề mặt cây, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp trao đổi khí giữa cây cối môi trường xung quanh.

Định nghĩa chức năng
  • Stomate (lỗ khí): Là các lỗ nhỏ trên bề mặt của thực vật, giúp cho việc trao đổi khí (như oxy carbon dioxide) diễn ra. Chúng cũng giúp cây điều chỉnh lượng nước bay hơi qua quá trình thoát hơi nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực vật học:

    • "Les stomates sont essentiels pour la photosynthèse des plantes."
    • (Các lỗ khí rất quan trọng cho quá trình quang hợp của thực vật.)
  2. Trong nghiên cứu môi trường:

    • "Les scientifiques étudient comment les stomates réagissent aux changements climatiques."
    • (Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách các lỗ khí phản ứng với sự thay đổi khí hậu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo về thực vật học, bạn có thể sử dụng từ "stomate" để mô tả các hiện tượng sinh học phức tạp hơn, như sự điều chỉnh của stomate trong điều kiện khô hạn.
Phân biệt các biến thể:
  • Stomate aquifère: Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ các lỗ nước, thường được đề cập trong ngữ cảnh liên quan đến thực vật sống trong môi trường ẩm ướt hoặc dưới nước.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pores (lỗ): Dùng chung trong nhiều ngữ cảnh, nhưng không chỉ riêng cho thực vật.
  • Lenticelles: Là các lỗ khí trên thân cây, thường không bị nhầm lẫn với stomate trên .
Idioms hoặc cụm từ liên quan:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "stomate", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "échange gazeux" (trao đổi khí) khi bàn về chức năng của stomate.

Kết luận:

Khi học về từ "stomate", bạn không chỉ cần nhớ nghĩa của mà còn cần hiểu được ngữ cảnh sử dụng, cũng như tầm quan trọng của trong sinh học môi trường.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) lỗ khí
    • stomate aquifère
      (thực vật học) lỗ nước

Similar Spellings

Words Mentioning "stomate"

Comments and discussion on the word "stomate"