Characters remaining: 500/500
Translation

stopgap

/'stɔpgæp/
Academic
Friendly

Từ "stopgap" trong tiếng Anh có nghĩa "sự thay thế tạm thời" hoặc "vật lấp chỗ trống." thường được sử dụng để chỉ một giải pháp tạm thời không phải giải pháp lâu dài cho một vấn đề nào đó. Khi bạn cần một cái đó để lấp chỗ trống hoặc thay thế cho một cái đó không sẵn trong thời gian ngắn, bạn có thể gọi "stopgap."

dụ sử dụng:
  1. Stopgap Measure:

    • "The company implemented a stopgap measure to handle the sudden increase in demand."
    • (Công ty đã thực hiện một biện pháp tạm thời để xử lý sự gia tăng đột ngột trong nhu cầu.)
  2. Stopgap Solution:

    • "We need a stopgap solution until we can find a permanent fix to the problem."
    • (Chúng ta cần một giải pháp tạm thời cho đến khi chúng ta có thể tìm ra cách giải quyết lâu dài cho vấn đề.)
  3. Stopgap Person:

    • "After the manager left, they hired a stopgap person to fill the position until a permanent replacement was found."
    • (Sau khi người quản lý rời đi, họ đã thuê một người thay thế tạm thời để lấp chỗ cho đến khi tìm được người thay thế lâu dài.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Stopgap (danh từ): dùng để chỉ thứ đó lấp chỗ trống hoặc thay thế tạm thời.
  • Stopgap (tính từ): có thể được dùng như tính từ để mô tả một cái đó tạm thời. dụ: "stopgap arrangement" (thỏa thuận tạm thời).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Temporary: tạm thời.
  • Interim: tạm thời, thường được dùng để chỉ một người giữ chức vụ tạm thời.
  • Substitute: vật thay thế, nhưng có thể có nghĩa một cái đó hoặc ai đó thay thế lâu dài hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Make do: nghĩa làm quen với một tình huống khó khăn bằng cách sử dụng những thứ sẵn.
    • dụ: "We had to make do with a stopgap solution until the new equipment arrived." (Chúng tôi đã phải làm quen với một giải pháp tạm thời cho đến khi thiết bị mới đến.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "stopgap," hãy nhớ rằng thường mang nghĩa tiêu cực hoặc ám chỉ rằng giải pháp này không phải tốt nhất chỉ được dùng trong trường hợp khẩn cấp hoặc tạm thời. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh quản lý dự án.

danh từ
  1. sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng)
  2. người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống

Synonyms

Comments and discussion on the word "stopgap"