Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
makeshift
Jump to user comments
Adjective
  • được làm ra để sử dụng tạm thời
Noun
  • cái thay thế tạm thời, cái để dùng tạm thời
Related words
Related search result for "makeshift"
Comments and discussion on the word "makeshift"