Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stratégie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chiến lược
    • Stratégie navale
      chiến lược thủy quân
    • Stratégie électorale
      chiến lược bầu cử
Related search result for "stratégie"
Comments and discussion on the word "stratégie"