Characters remaining: 500/500
Translation

stringendo

/'strin'dʤendou/
Academic
Friendly

Từ "stringendo" một thuật ngữ trong âm nhạc, nguồn gốc từ tiếng Ý. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các bản nhạc để chỉ việc tăng tốc độ chơi nhạc, tức là "nhanh dần" hoặc "tăng cường".

Giải thích:
  • Phó từ (adverb): "stringendo" có nghĩa chơi nhạc với tốc độ nhanh dần, thường được sử dụng để tạo cảm giác căng thẳng hoặc tăng cường cảm xúc trong một đoạn nhạc.
dụ sử dụng:
  1. Trong bản nhạc:

    • "The composer wrote the section with a stringendo marking to build excitement before the climax."
    • (Nhà soạn nhạc đã viết đoạn này với dấu hiệu stringendo để tăng cường sự hồi hộp trước cao trào.)
  2. Trong lời nói:

    • "As the concert progressed, the conductor signaled for a stringendo to energize the audience."
    • (Khi buổi hòa nhạc diễn ra, nhạc trưởng đã ra hiệu cho một sự stringendo để làm cho khán giả phấn khích hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Accelerando: Cũng một thuật ngữ trong âm nhạc, có nghĩa "nhanh dần". Tuy nhiên, "accelerando" thường đề cập đến việc tăng tốc độ một cách từ từ, trong khi "stringendo" thường mang ý nghĩa tăng tốc độ một cách đột ngột hơn hoặc gấp rút.
  • Rallentando: Ngược lại với "stringendo", có nghĩa giảm tốc độ chơi nhạc.
Từ đồng nghĩa:
  • Faster: Nhanh hơn.
  • Quickening: Tăng tốc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To speed up: Tăng tốc. Cụm từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong âm nhạc.
  • To pick up the pace: Tăng tốc độ, cũng thường dùng để chỉ việc làm cho một hoạt động nào đó diễn ra nhanh hơn.
phó từ
  1. (âm nhạc) nhanh dần

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stringendo"