Characters remaining: 500/500
Translation

strontium

/'strɔɳʃiəm/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "strontium" (phiên âm: /stʁɔ̃.tjɔm/) là một danh từ giống đực (le strontium) dùng để chỉ một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, hiệu là Sr số nguyên tử là 38. Strontiummột kim loại kiềm thổ, màu bạc mềm, thường được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng các hợp chất, đặc biệttrong khoáng chất strontianit.

Định nghĩa
  • Strontium (le strontium): Là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm thổ, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nghiên cứu khoa học.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "Le strontium est utilisé dans la fabrication de feux d'artifice." (Strontium được sử dụng trong việc sản xuất pháo hoa.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "Les composés de strontium sont utilisés dans les céramiques." (Các hợp chất của strontium được sử dụng trong ngành gốm sứ.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Chỉ các hợp chất của strontium: Khi nói về các hợp chất cụ thể, bạn có thể sử dụng từ "strontiate" để chỉ muối của strontium. Ví dụ: "Le strontiate de baryum est utilisé dans certaines applications médicales."

  • Ngành khoa học: Khi nghiên cứu về các hiệu ứng sinh học của strontium, bạn có thể nói: "Le strontium a des effets intéressants sur la santé osseuse." (Strontium những tác động thú vị đến sức khỏe xương.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Calcium (le calcium): Cũngmột nguyên tố hóa học trong nhóm kim loại kiềm thổ, thường được biết đến nhiều hơn trong lĩnh vực dinh dưỡng.

  • Baryum (le baryum): Một nguyên tố khác trong cùng nhóm, cũng nhiều ứng dụng tương tự.

Cách phát âm
  • Bạn có thể luyện tập cách phát âm từ "strontium" để nghe âm /stʁɔ̃.tjɔm/, chú ý âm "on" trong tiếng Pháp thường phát âm như âm "ong" trong tiếng Việt nhưng nhẹ hơn.
Idioms Phrased verbs
  • Mặc dù từ "strontium" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến, trong các văn cảnh chuyên ngành, bạn có thể gặp những cụm từ như "l'analyse du strontium" (phân tích strontium) hay "la détection du strontium" (phát hiện strontium).
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "strontium", bạn cần phân biệt với các nguyên tố hóa học khác như calcium hay baryum, mặc dù chúng cùng nhóm nhưng tính chất ứng dụng khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) stronti

Comments and discussion on the word "strontium"