Từ tiếng Pháp "strontium" (phiên âm: /stʁɔ̃.tjɔm/) là một danh từ giống đực (le strontium) và dùng để chỉ một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, có ký hiệu là Sr và số nguyên tử là 38. Strontium là một kim loại kiềm thổ, có màu bạc và mềm, thường được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng các hợp chất, đặc biệt là trong khoáng chất strontianit.
Trong ngữ cảnh hóa học:
Trong ngữ cảnh công nghiệp:
Chỉ các hợp chất của strontium: Khi nói về các hợp chất cụ thể, bạn có thể sử dụng từ "strontiate" để chỉ muối của strontium. Ví dụ: "Le strontiate de baryum est utilisé dans certaines applications médicales."
Ngành khoa học: Khi nghiên cứu về các hiệu ứng sinh học của strontium, bạn có thể nói: "Le strontium a des effets intéressants sur la santé osseuse." (Strontium có những tác động thú vị đến sức khỏe xương.)
Calcium (le calcium): Cũng là một nguyên tố hóa học trong nhóm kim loại kiềm thổ, thường được biết đến nhiều hơn trong lĩnh vực dinh dưỡng.
Baryum (le baryum): Một nguyên tố khác trong cùng nhóm, cũng có nhiều ứng dụng tương tự.