Characters remaining: 500/500
Translation

structuration

Academic
Friendly

Từ "structuration" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự cấu trúc" hay "sự tổ chức". Từ này xuất phát từ động từ "structurer", có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "tổ chức". "Structuration" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục, xã hội học quảnđể chỉ quá trình hình thành hoặc tổ chức một hệ thống, một cấu trúc hoặc một khái niệm nào đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Trong ngữ cảnh tổ chức:

    • Ví dụ: La structuration d'une entreprise est essentielle pour son efficacité. (Sự cấu trúc của một công ty là thiết yếu cho hiệu quả của .)
    • đây, từ "structuration" chỉ cách công ty được tổ chức, từ các phòng ban, quy trình làm việc cho đến mối quan hệ giữa các nhân viên.
  2. Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • Ví dụ: La structuration des connaissances est importante pour l'apprentissage. (Sự cấu trúc kiến thứcquan trọng cho việc học.)
    • Trong trường hợp này, chỉ ra cách kiến thức được sắp xếp tổ chức để giúp học sinh dễ dàng tiếp thu hơn.
  3. Trong xã hội học:

    • Ví dụ: La structuration sociale d'une communauté peut influencer son développement. (Sự cấu trúc xã hội của một cộng đồng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của .)
    • đây, "structuration" nói về cách các mối quan hệ xã hội cấu trúc trong một cộng đồng được hình thành.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cấu trúc (structure): Là danh từ chỉ một cái gì đó đã được tổ chức, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Tổ chức (organisation): Từ này cũng chỉ sự sắp xếp cấu trúc, nhưng thường nhấn mạnh đến việc lập kế hoạch quản lý.
  • Cấu thành (composition): Từ này chỉ việc tạo ra một cái gì đó từ các phần khác nhau.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Structuration mentale: (Cấu trúc tư duy) - chỉ cách người ta tổ chức suy nghĩ kiến thức trong tâm trí.
  • Structuration des données: (Cấu trúc dữ liệu) - trong công nghệ thông tin, đâyquá trình tổ chức dữ liệu để dễ dàng truy cập xử lý.
Chú ý phân biệt:
  • "Structuration" chỉ quá trình hoặc tình trạng, trong khi "structure" thường chỉ đến kết quả hoặc dạng thức của một cái gì đó đã được tổ chức.
  • "Organisation" thường mang nghĩa về việc quản bố trí, trong khi "structuration" nhấn mạnh vào việc hình thành cấu trúc.
Ví dụ nâng cao:
  • La structuration des politiques publiques est cruciale pour le développement durable. (Sự cấu trúc của các chính sách côngrất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
  • Trong câu này, từ "structuration" thể hiện tầm quan trọng của cách các chính sách được xây dựng tổ chức.
danh từ giống cái
  1. sự cấu trúc

Words Containing "structuration"

Comments and discussion on the word "structuration"