Characters remaining: 500/500
Translation

stuffer

/'stʌfə/
Academic
Friendly

Từ "stuffer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người nhồi" hoặc "vật dùng để nhồi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật được dùng để nhồi vào một đối tượng nào đó, chẳng hạn như gối, nệm, ghế, hoặc thậm chí những vật trang trí như thú nhồi bông.

Giải thích cụ thể:
  1. Người nhồi (stuffer): Người thực hiện việc nhồi các chất liệu vào trong các sản phẩm như gối, nệm, ghế để tạo sự êm ái.

    • dụ: "The stuffer at the factory carefully adds the filling to the cushions." (Người nhồi tại nhà máy cẩn thận thêm chất liệu vào các gối tựa.)
  2. Vật nhồi (stuffer): những vật liệu được sử dụng để nhồi vào, có thể bông, rơm, hoặc bất kỳ chất liệu nào khác.

    • dụ: "The plush toy was filled with polyester stuffing." (Con thú nhồi bông được nhồi bằng chất liệu polyester.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Stuff (động từ): Nhồi, lèn chặt, nhét vào.

    • dụ: "She stuffed the turkey with herbs and spices." ( ấy nhồi con gà tây với thảo mộc gia vị.)
  • Stuffing (danh từ): Chất liệu nhồi, thường dùng để chỉ phần nhân bên trong món ăn như gà tây nhồi.

    • dụ: "The stuffing for the turkey was made from bread and vegetables." (Phần nhân cho gà tây được làm từ bánh mì rau củ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Filler: Vật liệu lấp đầy, có thể dùng để chỉ chất liệu nào đó được sử dụng để điền vào một khoảng trống.

    • dụ: "The filler in the sofa cushions makes them comfortable." (Chất liệu lấp đầy trong các gối sofa làm cho chúng thoải mái.)
  • Padding: Vật liệu đệm, thường được dùng trong các sản phẩm như áo giáp hoặc gối.

    • dụ: "The padding in this jacket keeps you warm." (Chất liệu đệm trong chiếc áo này giữ ấm cho bạn.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Stuffed up: Nghĩa bị nghẹt mũi hoặc cảm thấy khó chịu.
    • dụ: "I feel stuffed up because of the cold weather." (Tôi cảm thấy nghẹt mũi thời tiết lạnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sản xuất, "stuffer" có thể đề cập đến một công việc chuyên môn, nơi người ta cần kỹ năng để đảm bảo rằng các sản phẩm được nhồi đúng cách đạt tiêu chuẩn chất lượng.
  • Trong nghệ thuật, "stuffed" có thể nói đến việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật từ các vật liệu nhồi, như các tác phẩm điêu khắc từ rơm hoặc vải.
Tóm lại:

Từ "stuffer" một từ nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc nhồi hoặc lấp đầy.

danh từ
  1. người nhồi (gối, nệm, ghế...)
  2. người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí)

Synonyms

Comments and discussion on the word "stuffer"