Characters remaining: 500/500
Translation

taxidermist

/'tæksidə:mist/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "taxidermist" một danh từ, có nghĩa "người nhồi xác động vật". Người làm nghề này thường sử dụng các kỹ thuật để bảo quản tạo hình lại cơ thể của động vật đã chết, nhằm giữ nguyên vẻ ngoài của chúng như khi còn sống. Nghề này thường được liên kết với việc trưng bày động vật trong bảo tàng, cửa hàng hoặc các bộ sưu tập cá nhân.

Giải thích chi tiết
  • Từ gốc: Từ "taxidermy" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "taxis" có nghĩa "sắp đặt" "derma" có nghĩa "da".
  • Biến thể:
    • Taxidermy (danh từ): Nghệ thuật hoặc quá trình nhồi xác động vật.
    • Taxidermic (tính từ): Liên quan đến nghệ thuật nhồi xác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The taxidermist skillfully preserved the deer for display." (Người nhồi xác đã bảo quản con hươu một cách khéo léo để trưng bày.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After studying for many years, she became a renowned taxidermist, known for her realistic representations of wildlife." (Sau nhiều năm học tập, ấy đã trở thành một người nhồi xác nổi tiếng, được biết đến với những mô tả chân thực về động vật hoang dã.)
Từ gần giống
  • Taxidermy: Nghệ thuật nhồi xác động vật.
  • Naturalist: Người nghiên cứu về động vật thực vật trong môi trường tự nhiên, nhưng không nhất thiết phải thực hiện nhồi xác.
Từ đồng nghĩa
  • Preserver: Người bảo quản, nhưng không chỉ áp dụng cho động vật có thể cho cả thực vật hoặc hiện vật khác.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "taxidermist", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến nghề nghiệp hoặc nghệ thuật bảo quản:

Lưu ý
  • Nghề nghiệp: Taxidermist một nghề tính chuyên môn cao cần sự tỉ mỉ, khéo léo. Những người làm nghề này thường phải kiến thức về sinh học nghệ thuật để tạo ra những tác phẩm đẹp mắt chính xác.
  • Đạo đức: Nghề nhồi xác động vật có thể gây tranh cãi về mặt đạo đức, liên quan đến việc xử lý xác động vật đã chết. Một số người cho rằng điều này không nên, trong khi những người khác lại xem như một hình thức nghệ thuật bảo tồn.
danh từ
  1. người nhồi xác động vật

Synonyms

Comments and discussion on the word "taxidermist"