Characters remaining: 500/500
Translation

stuffing

/'stʌfiɳ/
Academic
Friendly

Từ "stuffing" trong tiếng Anh có nghĩa "sự nhồi chất" hoặc "chất nhồi". Đây một danh từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan:

Định nghĩa:
  • Stuffing (danh từ): chất liệu được nhồi vào một cái đó để làm đầy hoặc tạo hình. Thông thường, từ này được dùng trong bối cảnh nấu ăn, nhưng cũng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác.
Các cách sử dụng:
  1. Trong nấu ăn:

    • dụ: "We made a delicious stuffing for the turkey using bread, herbs, and spices." (Chúng tôi đã làm một món nhồi ngon cho gà tây bằng cách sử dụng bánh mì, thảo mộc gia vị.)
    • đây, "stuffing" đề cập đến hỗn hợp thực phẩm được nhồi vào bên trong hoặc các loại thịt khác khi chế biến.
  2. Trong bối cảnh khác:

    • dụ: "The cushion is filled with soft stuffing for comfort." (Chiếc gối được nhồi bằng chất liệu mềm để mang lại sự thoải mái.)
    • đây, "stuffing" chỉ chất liệu bên trong gối.
Các biến thể của từ:
  • Stuff (động từ): Nghĩa nhồi, nhét.

    • dụ: "I need to stuff the turkey before cooking it." (Tôi cần nhồi gà tây trước khi nấu.)
  • Stuffed (tính từ): Nghĩa đã được nhồi.

    • dụ: "We had stuffed peppers for dinner." (Chúng tôi đã ớt nhồi cho bữa tối.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Filling: Cũng có thể chỉ đến chất liệu nhồi, nhưng thường dùng để chỉ phần bên trong của bánh hoặc món ăn.

    • dụ: "The pie has a sweet apple filling." (Bánh phần nhân táo ngọt.)
  • Padding: Thường được sử dụng trong bối cảnh thời trang hoặc thiết bị, chỉ đến lớp đệm bên trong.

    • dụ: "This jacket has extra padding for warmth." (Chiếc áo khoác này lớp đệm thêm để giữ ấm.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Stuffed to the gills: Nghĩa ăn quá no, không thể ăn thêm.

    • dụ: "After that huge meal, I was stuffed to the gills." (Sau bữa ăn lớn đó, tôi đã ăn quá no.)
  • Stuff it!: Một cách nói không lịch sự thể hiện sự không quan tâm, bỏ qua điều đó.

    • dụ: "If you don't like my idea, then stuff it!" (Nếu bạn không thích ý tưởng của tôi, thì bỏ qua đi!)
Kết luận:

Từ "stuffing" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ nấu ăn đến mô tả chất liệu trong các sản phẩm. Việc hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. sự nhồi
  2. chất (để) nhồi

Synonyms

Comments and discussion on the word "stuffing"