Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dressing
/'dresiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo
  • sự băng bó; đồ băng bó
    • to change the dressing of a wound
      thay băng một vết thương
  • (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng
  • sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng)
  • sự sắm quần áo (cho một vở kịch)
  • sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...)
  • sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da
  • sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa)
  • sự xén, sự tỉa (cây)
  • sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...)
  • sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón
  • ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập
    • to give someone a dressing down
      chỉnh cho ai một trận, nện cho ai một trận
Related search result for "dressing"
Comments and discussion on the word "dressing"