Characters remaining: 500/500
Translation

stylisation

Academic
Friendly

Từ "stylisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự cách điệu hóa". Đâyquá trình làm cho một cái gì đó trở nên đơn giản, rõ ràng mang tính nghệ thuật hơn, thường thông qua việc lược bỏ những chi tiết phức tạp chỉ giữ lại những đặc điểm nổi bật.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Stylisation thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế, hoặc trong thời trang, nơi các hình thức được tối giản nhưng vẫn giữ được bản chất của chúng.
  • Ví dụ: La stylisation d'une fleur de lotus có nghĩa là "sự cách điệu hóa một hoa sen". Điều này có thể ám chỉ đến việc tạo ra một hình ảnh hoa sen đơn giản, nhưng vẫn dễ nhận biết mang tính nghệ thuật.
2. Các nghĩa khác nhau:
  • Stylisation có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ nghệ thuật mà còn trong văn học, nơi việc sử dụng ngôn ngữ có thể được cách điệu hóa để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật.
  • Ví dụ: La stylisation du langage có thể hiểu là "sự cách điệu hóa ngôn ngữ", tức là sử dụng từ ngữ một cách tinh tế sáng tạo.
3. Phân biệt các biến thể:
  • Stylisé (tính từ) có nghĩa là "được cách điệu hóa". Ví dụ: Une image stylisée (một hình ảnh được cách điệu hóa).
  • Styliser (động từ) có nghĩa là "cách điệu hóa". Ví dụ: Elle a stylisé son dessin ( ấy đã cách điệu hóa bản vẽ của mình).
4. Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Simplification (sự đơn giản hóa) có thể được coi là một khái niệm gần giống, nhưng không hoàn toàn tương đương, simplification không nhất thiết mang tính nghệ thuật.
  • Élégance (sự thanh lịch) có thểmột từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, khi nói về sự cách điệu hóa mang lại cảm giác đẹp đẽ tinh tế.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thiết kế đồ họa, bạn có thể nói: La stylisation des logos est essentielle pour l'identité de marque (Sự cách điệu hóa logorất quan trọng cho bản sắc thương hiệu).
  • Trong văn học, bạn có thể viết: La stylisation du récit ajoute une dimension poétique au texte (Sự cách điệu hóa của câu chuyện thêm vào một chiều sâu thơ mộng cho văn bản).
6. Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "stylisation", bạn có thể gặp các cụm từ như: - Mettre en valeur (tôn vinh): có thể được sử dụng để nói về việc cách điệu hóa một cái gì đó để làm nổi bật . Ví dụ: Nous devons mettre en valeur la stylisation de nos produits (Chúng ta cần tôn vinh sự cách điệu hóa của sản phẩm của mình).

danh từ giống cái
  1. sự cách điệu hóa
    • La stylisation d'une fleur de lotus
      sự cách điệu hóa một hoa sen

Similar Spellings

Words Mentioning "stylisation"

Comments and discussion on the word "stylisation"