Characters remaining: 500/500
Translation

styloïde

Academic
Friendly

Từ "styloïde" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ từ "stylo", có nghĩa là "bút" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giải phẫu, "styloïde" dùng để chỉ một hình dạng giống như hình trâm hoặc hình bút chì, thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc trong cơ thể con người.

Định nghĩa:
  • Styloïde (tính từ): Trong giải phẫu, từ này dùng để mô tả một phần nào đó của cơ thể hình dạng giống như hình trâm hoặc bút.
Ví dụ sử dụng:
  1. Styloïde radiale: Đâythuật ngữ chỉ phần đầu của xương quay (radial bone) ở cổ tay, nơi hình dạng giống như một cái trâm.
  2. Processus styloïde: Đâymột phần nhô ra của xương, thường thấymột số xương như xương thái dương (temporal bone) hoặc xương hàm dưới (mandible).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong y học, bạn có thể thấy các từ liên quan đến "styloïde" khi nói về các cấu trúc xương hoặc mềm trong cơ thể. Ví dụ, khi mô tả các triệu chứng hoặc chấn thương liên quan đến vùng "processus styloïde", bác sĩ có thể nói: "Le patient présente une douleur au niveau du processus styloïde du radius." (Bệnh nhân triệu chứng đauvùng quá trình styloïde của xương quay.)

Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aigu (nhọn): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này cũng có thể được dùng để mô tả các hình dạng nhọn, có thể liên quan đến hình dạng "styloïde".
  • Épineux (nhọn, hình gai): Cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp để chỉ các cấu trúc nhọn.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "styloïde", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "avoir une épine dans le pied" (có một cái gai trong chân), mặc dù không liên quan đến giải phẫu, nhưng có thể gợi ý về sự khó chịu hoặc chấn thương.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "styloïde", cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong giải phẫu, từ này rất cụ thể chỉ những cấu trúc nhất định, không nên nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa gần giống nhưng không liên quan đến giải phẫu.
  • Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học giải phẫu, vì vậy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. (giải phẫu) ( hình) trâm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "styloïde"