Characters remaining: 500/500
Translation

subduct

/səb'dju:s/ Cách viết khác : (subduct) /səb'dʌkt/
Academic
Friendly

Từ "subduct" một từ tiếng Anh thuộc loại động từ ngoại (transitive verb) thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "subduct"

"Subduct" có nghĩa "rút xuống" hoặc "giảm xuống" trong một ngữ cảnh nhất định, thường đề cập đến quá trình một mảng kiến tạo (tectonic plate) của trái đất bị kéo xuống dưới mảng khác. Đây quá trình quan trọng trong địa chất, có thể gây ra các hiện tượng như động đất núi lửa.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The oceanic plate is subducting beneath the continental plate, causing volcanic activity.
    • (Mảng đại dương đang rút xuống dưới mảng lục địa, gây ra hoạt động núi lửa.)
  2. Câu nâng cao:

    • Geologists study how subduction zones contribute to the formation of mountain ranges and seismic activity.
    • (Các nhà địa chất học nghiên cứu cách các vùng hạ xuống góp phần hình thành dãy núi hoạt động địa chấn.)
Các biến thể của từ
  • Subduction (danh từ): Quá trình hoặc trạng thái một mảng kiến tạo bị kéo xuống.

    • The subduction of the oceanic plate leads to various geological phenomena.
    • (Sự rút xuống của mảng đại dương dẫn đến nhiều hiện tượng địa chất khác nhau.)
  • Subducted (quá khứ phân từ): Chỉ trạng thái đã bị rút xuống.

    • The subducted plate can melt and contribute to magma formation.
    • (Mảng đã bị rút xuống có thể tan chảy góp phần hình thành magma.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Withdraw: Rút lui, thường được dùng trong ngữ cảnh khác không liên quan đến địa chất.
  • Remove: Loại bỏ, nhưng không nhất thiết liên quan đến quá trình địa chất.
  • Sink: Chìm, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Subduction zone: Khu vực hạ xuống, chỉ khu vực một mảng kiến tạo đang bị kéo xuống dưới một mảng khác.
    • Understanding subduction zones is crucial for predicting earthquakes.
    • (Hiểu biết về các khu vực hạ xuống rất quan trọng để dự đoán động đất.)
Kết luận

"Subduct" một từ chuyên ngành trong địa chất học, thường được sử dụng để mô tả quá trình hạ xuống của các mảng kiến tạo.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ

Words Containing "subduct"

Comments and discussion on the word "subduct"