Characters remaining: 500/500
Translation

subedit

/'sʌb'edit/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "subedit":

Từ "subedit" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sửa lại" hoặc "biên tập lại" một bài báo, một văn bản hoặc một tài liệu để đảm bảo tính chính xác, rõ ràng phù hợp với tiêu chuẩn của một ấn phẩm. Người thực hiện công việc này được gọi là "subeditor" (biên tập viên phụ).

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The journalist sent the article to the subeditor for review." (Nhà báo đã gửi bài viết cho biên tập viên phụ để xem xét.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After subediting the manuscript, she found several grammatical errors that needed correction." (Sau khi sửa lại bản thảo, ấy đã phát hiện ra một số lỗi ngữ pháp cần phải sửa.)
Các biến thể của từ:
  • Subeditor (danh từ): Người thực hiện việc subedit.

    • dụ: "The subeditor made significant changes to improve the clarity of the article."
  • Subediting (danh từ): Hành động hoặc quá trình của việc subedit.

    • dụ: "Subediting is an essential part of the publishing process."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Edit: Cũng có nghĩa chỉnh sửa, nhưng thường chỉ chung cho tất cả các loại chỉnh sửa, không chỉ giới hạnbài viết.

    • dụ: "She needs to edit her thesis before submitting it."
  • Revise: Nghĩa xem xét lại sửa đổi nội dung, có thể bao gồm việc tổ chức lại ý tưởng.

    • dụ: "He decided to revise his essay after receiving feedback from the teacher."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Polish up": Nghĩa cải thiện hoặc làm cho cái đó trở nên tốt hơn.

    • dụ: "I need to polish up my presentation skills before the big meeting."
  • "Tweak": Nghĩa điều chỉnh một cách nhỏ để cải thiện hoặc làm cho cái hoạt động tốt hơn.

    • dụ: "You might want to tweak the layout of your report for better readability."
Lưu ý:
  • "Subedit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, xuất bản hoặc báo chí. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến đối tượng loại văn bản bạn đang nói đến.
ngoại động từ
  1. sửa lại (một bài báo) cho đúng

Words Containing "subedit"

Comments and discussion on the word "subedit"