Từ "subrogation" trong tiếng Anh là một danh từ pháp lý, có nghĩa là "sự bắn nợ" hoặc "quyền thay thế". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo hiểm hoặc hợp đồng, khi một bên (thường là công ty bảo hiểm) có quyền thay thế bên khác để đòi lại số tiền đã chi trả cho một khoản nợ hoặc thiệt hại.
Cơ bản: "After the insurance company paid for the damages, they pursued subrogation against the driver who caused the accident."
(Sau khi công ty bảo hiểm trả tiền cho thiệt hại, họ đã theo đuổi quyền bắn nợ đối với người lái xe đã gây ra tai nạn.)
Nâng cao: "In cases of subrogation, the insurance company steps into the shoes of the insured to recover losses from the responsible party."
(Trong các trường hợp bắn nợ, công ty bảo hiểm đứng vào vị trí của người được bảo hiểm để thu hồi tổn thất từ bên chịu trách nhiệm.)
Từ "subrogation" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng trong lĩnh vực bảo hiểm và tài chính, giúp các bên liên quan hiểu rõ quyền và trách nhiệm của mình trong việc yêu cầu bồi thường sau khi đã chi trả thiệt hại.