Characters remaining: 500/500
Translation

subrogation

/,sʌbrə'geiʃn/
Academic
Friendly

Từ "subrogation" trong tiếng Anh một danh từ pháp , có nghĩa "sự bắn nợ" hoặc "quyền thay thế". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo hiểm hoặc hợp đồng, khi một bên (thường công ty bảo hiểm) quyền thay thế bên khác để đòi lại số tiền đã chi trả cho một khoản nợ hoặc thiệt hại.

Định nghĩa đơn giản:
  • Subrogation (sự bắn nợ) quá trình một bên (như công ty bảo hiểm) quyền yêu cầu bồi thường từ bên thứ ba sau khi đã trả tiền cho người được bảo hiểm.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "After the insurance company paid for the damages, they pursued subrogation against the driver who caused the accident."
    (Sau khi công ty bảo hiểm trả tiền cho thiệt hại, họ đã theo đuổi quyền bắn nợ đối với người lái xe đã gây ra tai nạn.)

  2. Nâng cao: "In cases of subrogation, the insurance company steps into the shoes of the insured to recover losses from the responsible party."
    (Trong các trường hợp bắn nợ, công ty bảo hiểm đứng vào vị trí của người được bảo hiểm để thu hồi tổn thất từ bên chịu trách nhiệm.)

Các biến thể của từ:
  • Subrogate (động từ): hành động thực hiện quyền thay thế. dụ: "The insurer can subrogate against the responsible party." (Người bảo hiểm có thể thực hiện quyền bắn nợ đối với bên chịu trách nhiệm.)
  • Subrogated (quá khứ phân từ): Diễn tả trạng thái đã thực hiện quyền bắn nợ. dụ: "The claim was subrogated to the insurance company." (Yêu cầu bồi thường đã được chuyển giao cho công ty bảo hiểm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Reimbursement (sự hoàn tiền): Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng liên quan đến việc hoàn lại tiền đã chi trả.
  • Indemnification (sự bồi thường): Cũng liên quan đến việc bồi thường thiệt hại, nhưng không nhất thiết phải quyền thay thế như trong subrogation.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Step into someone’s shoes": Nghĩa đảm nhận vị trí hoặc trách nhiệm của một người khác. Trong bối cảnh bắn nợ, công ty bảo hiểm "đứng vào vị trí" của người được bảo hiểm để thu hồi tiền.
Kết luận:

Từ "subrogation" một thuật ngữ pháp quan trọng trong lĩnh vực bảo hiểm tài chính, giúp các bên liên quan hiểu quyền trách nhiệm của mình trong việc yêu cầu bồi thường sau khi đã chi trả thiệt hại.

danh từ
  1. (pháp ) sự bắn nợ

Comments and discussion on the word "subrogation"