Characters remaining: 500/500
Translation

subsidy

/'sʌbsidi/
Academic
Friendly

Từ "subsidy" trong tiếng Anh có nghĩa "trợ cấp", thường được sử dụng để chỉ một khoản tiền do chính phủ hoặc một tổ chức nào đó hỗ trợ cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để giảm bớt chi phí cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nhất định.

Định nghĩa:

Subsidy (danh từ): Khoản tiền hoặc sự hỗ trợ tài chính chính phủ hoặc một tổ chức cung cấp để giúp đỡ người dân hoặc doanh nghiệp, nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính.

dụ sử dụng:
  1. Housing subsidy: Tiền trợ cấp nhà ở.

    • The government provides a housing subsidy to low-income families to help them afford rent. (Chính phủ cung cấp tiền trợ cấp nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp để giúp họ trang trải chi phí thuê nhà.)
  2. Agricultural subsidy: Trợ cấp nông nghiệp.

    • Farmers receive an agricultural subsidy to support their income during poor harvest seasons. (Nông dân nhận trợ cấp nông nghiệp để hỗ trợ thu nhập trong những mùa thu hoạch kém.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Direct subsidy: Trợ cấp trực tiếp.
  • Indirect subsidy: Trợ cấp gián tiếp.
  • The government has implemented a direct subsidy program to reduce the cost of renewable energy. (Chính phủ đã triển khai chương trình trợ cấp trực tiếp để giảm chi phí năng lượng tái tạo.)
Biến thể của từ:
  • Subsidize (động từ): Hỗ trợ tài chính.
    • The government subsidizes public transportation to make it affordable for everyone. (Chính phủ trợ cấp giao thông công cộng để làm cho trở nên hợp cho mọi người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Grant: Khoản trợ cấp, thường không phải hoàn trả.
  • Allowance: Khoản trợ cấp, thường một khoản tiền định kỳ.
  • Financial aid: Hỗ trợ tài chính, có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "subsidy", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "provide financial support" (cung cấp hỗ trợ tài chính) trong ngữ cảnh tương tự.
Tóm lại:

Từ "subsidy" rất quan trọng trong lĩnh vực kinh tế chính trị, thường được sử dụng để nói về các chính sách của chính phủ nhằm hỗ trợ người dân hoặc doanh nghiệp.

danh từ
  1. tiền cấp
  2. tiền trợ cấp
    • housing subsidy
      tiền trợ cấp nhà ở

Similar Spellings

Words Mentioning "subsidy"

Comments and discussion on the word "subsidy"