Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
substantialité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (triết học) tính thực thể
    • La substantialité du suject cher Descartes
      tính thực thể của chủ thể ở Đê-các
Related search result for "substantialité"
Comments and discussion on the word "substantialité"