Characters remaining: 500/500
Translation

substrata

/'sʌb'strɑ:təm/
Academic
Friendly

Từ "substrata" (số nhiều: substrata hoặc substrates) một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "lớp dưới cơ sở" hoặc "tầng đất". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nông nghiệp, sinh vật học triết học.

Định nghĩa
  1. Lớp dưới cơ sở: Đây lớp hoặc nền tảng nằm dưới một bề mặt khác. dụ, trong xây dựng, substrata có thể lớp đất hoặc đá nằm dưới nền móng.
  2. Tầng đất: Trong nông nghiệp, substrata có thể ám chỉ đến lớp đất cây trồng phát triển.
  3. Thể nền (triết học): Trong triết học, substrata có thể được hiểu nền tảng hoặc cơ sở của một lý thuyết hoặc hệ tư tưởng.
dụ sử dụng
  1. Trong lĩnh vực nông nghiệp:

    • "The farmer tested the substrata of the soil to determine its nutrient content." (Người nông dân đã kiểm tra tầng đất để xác định hàm lượng dinh dưỡng của .)
  2. Trong sinh vật học:

    • "Coral reefs provide a unique substrata for marine life." (Rạn san hô cung cấp một lớp nền độc đáo cho cuộc sống dưới nước.)
  3. Trong triết học:

    • "The philosopher argued that there is a substratum of truth in every belief." (Nhà triết học lập luận rằng một cơ sở sự thật trong mọi niềm tin.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Substratum of truth": Cụm từ này thường được dùng để chỉ rằng một phần sự thật nào đó trong một ý kiến hay lý thuyết, mặc dù có thể không hoàn toàn chính xác.
  • "Cultural substrata": Cụm từ này dùng để chỉ các yếu tố văn hóa nằm dưới bề mặt của một xã hội, ảnh hưởng đến cách xã hội đó hoạt động phát triển.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Foundation: Nền tảng, cơ sở của một cái đó.
  • Base: Cũng có nghĩa nền tảng nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Layer: Lớp, thường chỉ đến các lớp vật chất khác nhau, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa nền tảng.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Lay the groundwork": Thiết lập nền tảng cho một cái đó, thường cho một kế hoạch hoặc dự án.
  • "Underpinning": Cũng có nghĩa cơ sở hoặc nền tảng của một lý thuyết hay ý tưởng.
Kết luận

"Substrata" một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)
  1. lớp dưới
  2. cơ sở
    • it has a substratum of truth
      điều đó cơ sởsự thật
  3. (nông nghiệp) tầng đất cái
  4. (sinh vật học); (triết học) thể nền

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "substrata"