Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

substructural

/'sʌb,strʌktʃərəl/
Academic
Friendly

Từ "substructural" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về nền móng" hoặc "thuộc về cơ sở hạ tầng." Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, xây dựng, hoặc lý thuyết triết học để chỉ các yếu tố cơ bản, nền tảng của một hệ thống nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • "Substructural" thường được dùng để mô tả các yếu tố hoặc cấu trúc hỗ trợ cho một cái đó lớn hơn hoặc phức tạp hơn. dụ, trong kiến trúc, "substructural elements" có thể ám chỉ đến các phần như móng, cột, hoặc các cấu trúc chịu lực khác.
  2. dụ:

    • Trong kiến trúc: "The engineers focused on the substructural components of the building to ensure its stability." (Các kỹ sư tập trung vào các thành phần nền móng của tòa nhà để đảm bảo sự ổn định của .)
    • Trong lý thuyết: "The substructural analysis revealed the underlying patterns in the data." (Phân tích nền tảng đã tiết lộ các mẫu cơ bản trong dữ liệu.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Substructure (danh từ): cấu trúc nền, phần nền móng của một công trình.
    • Structural (tính từ): thuộc về cấu trúc, liên quan đến cách các phần của một hệ thống được tổ chức.
    • Infrastructure (danh từ): cơ sở hạ tầng, các thành phần cơ bản cần thiết cho hoạt động của một xã hội hoặc một tổ chức.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Fundamental: cơ bản, nền tảng.
    • Basic: cơ bản, sơ bộ.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các lĩnh vực lý thuyết phức tạp như triết học, "substructural" có thể được dùng để thảo luận về các khái niệm như "substructuralism," một trường phái trong triết học nghiên cứu về cấu trúc nền tảng của các lý thuyết.
tính từ
  1. (thuộc) nền móng
  2. (thuộc) cơ sở hạ tầng

Comments and discussion on the word "substructural"