Characters remaining: 500/500
Translation

subvenir

Academic
Friendly

Từ "subvenir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cung cấp" hoặc "đáp ứng". Đâymột động từ nội động từ, thường được dùng để nói về việc đáp ứng các nhu cầu, đặc biệtcác nhu cầu cơ bản như nhu cầu sống, nhu cầu tài chính, hay nhu cầu tinh thần.

Cách sử dụng từ "subvenir"
  1. Subvenir aux besoins de...: Đâycụm từ phổ biến nhất với "subvenir", nghĩa là "đáp ứng nhu cầu của...". Ví dụ:

    • Il travaille dur pour subvenir aux besoins de sa famille. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để đáp ứng nhu cầu của gia đình.)
  2. Subvenir à ses propres besoins: Nghĩa là "đáp ứng nhu cầu của chính mình". Ví dụ:

    • Après avoir perdu son emploi, il a apprendre à subvenir à ses propres besoins. (Sau khi mất việc, anh ấy đã phải học cách tự đáp ứng nhu cầu của mình.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Subvenir (động từ nguyên mẫu): Sử dụng để chỉ hành động chung.
  • Subvenu (phân từ quá khứ): Dùng trong các thì hoàn thành. Ví dụ:
    • Ils ont subvenu aux besoins de la communauté. (Họ đã đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pourvoir: Cũng có nghĩa là "cung cấp", nhưng thường mang sắc thái chính thức hơn. Ví dụ: "pourvoir aux besoins" (cung cấp cho nhu cầu).
  • Assurer: Nghĩa là "đảm bảo", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường đi kèm với một ý nghĩa mạnh mẽ hơn về trách nhiệm.
Idioms phrasal verbs
  • Subvenir aux besoins: Như đã đề cập, đâymột cụm từ thường gặp.
  • Subvenir à ses attentes: Nghĩa là "đáp ứng kỳ vọng của ai đó".
Lưu ý
  • Khi sử dụng "subvenir", bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm. Thường thì "aux" được sử dụng để chỉ "đến" (đáp ứng cho nhu cầu nào đó).
  • "Subvenir" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, hỗ trợ xã hội, hoặc khi nói về trách nhiệm gia đình.
nội động từ
  1. chỉ cấp
    • Subvenir aux besoins de la famille
      chỉ cấp cho nhu cầu của gia đình

Comments and discussion on the word "subvenir"