Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
succédané
Jump to user comments
tính từ
  • (dược học) dùng thay thế
danh từ giống đực
  • thế phẩm
    • Succédané de quinine
      thế phẩm của quinin
Related search result for "succédané"
Comments and discussion on the word "succédané"