Characters remaining: 500/500
Translation

sulfurage

Academic
Friendly

Từ "sulfurage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể.

Định nghĩa

Sulfurage (danh từ giống đực): Là quá trình xửđất hoặc cây trồng bằng cacbon sunfua (sulfur), nhằm cải thiện chất lượng đất hoặc tăng cường khả năng sinh trưởng của cây.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Le sulfurage des sols riches en argile peut aider à améliorer leur structure." (Việc xửđất giàu đất sét bằng sulfurage có thể giúp cải thiện cấu trúc của chúng.)
  2. Trong chăm sóc cây trồng:

    • "Nous avons décidé de faire un sulfurage sur nos vignes pour favoriser leur croissance." (Chúng tôi đã quyết định thực hiện sulfurage trên vườn nho của mình để thúc đẩy sự phát triển của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Kỹ thuật: Trong nông nghiệp hiện đại, sulfurage có thể được sử dụng như một phần của phương pháp canh tác bền vững, tích hợp với các kỹ thuật khác như bón phân hữu cơ tưới tiêu thông minh.
  • Nghiên cứu: "Des études montrent que le sulfurage peut réduire le besoin en engrais chimiques." (Nghiên cứu cho thấy rằng sulfurage có thể giảm nhu cầu về phân bón hóa học.)
Phân biệt các biến thể
  • Sulfuriser: Động từ tương ứng với từ "sulfurage", có nghĩa là "thực hiện quá trình sulfurage".
    • Ví dụ: "Il faut sulfuriser le sol avant de planter." (Cần phải thực hiện sulfurage cho đất trước khi trồng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fumure: Một thuật ngữ cũng liên quan đến việc cải thiện đất, nhưng thường chỉ đến việc bón phân.
  • Amendement: Nghĩa là "sửa đổi" hoặc "cải thiện", thường được sử dụng để chỉ các phương pháp làm tăng chất lượng đất.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Mặc dù "sulfurage" không thường xuất hiện trong các câu thành ngữ, nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp, bạn có thể sử dụng cụm từ "faire un amendement" (thực hiện một sửa đổi) để chỉ việc cải thiện đất, có thể bao gồm cả sulfurage.
Kết luận

Từ "sulfurage" là một thuật ngữ quan trọng trong nông nghiệp, được sử dụng để chỉ quá trình cải thiện đất bằng cacbon sunfua.

danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) sự xử lý (bằng) cacbon sunfua

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sulfurage"