Characters remaining: 500/500
Translation

sulphury

/'sʌlfəri/
Academic
Friendly

Từ "sulphury" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "giống như lưu huỳnh" hoặc " liên quan đến lưu huỳnh". Lưu huỳnh (sulphur) một loại nguyên tố hóa học ký hiệu S, thường được biết đến với màu vàng mùi hăng, khó chịu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc phẩm chất nào đó liên quan đến lưu huỳnh.

Cách sử dụng từ "sulphury":
  1. Mô tả mùi hương:

    • dụ: "The sulphury smell of the volcanic gases filled the air."
    • (Mùi hôi giống như lưu huỳnh của khí gas núi lửa tràn ngập không khí.)
  2. Mô tả màu sắc:

    • dụ: "The sulphury yellow of the flowers stood out in the garden."
    • (Màu vàng giống như lưu huỳnh của những bông hoa nổi bật trong vườn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Từ "sulphury" có thể được sử dụng trong văn học để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về thiên nhiên, đặc biệt trong các tác phẩm liên quan đến sự hủy diệt hoặc cảnh tượng thiên nhiên kỳ lạ.
    • dụ: "The sulphury landscape of the wasteland painted a bleak picture of a world ravaged by pollution."
    • (Cảnh quan giống như lưu huỳnh của vùng đất hoang đã vẽ nên một bức tranh ảm đạm về một thế giới bị tàn phá bởi ô nhiễm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Sulphur: Danh từ, chỉ nguyên tố hóa học lưu huỳnh.
  • Sulphurous: Tính từ, có nghĩa " chứa lưu huỳnh" hoặc "gây ra sự ô nhiễm". dụ: "The sulphurous fumes from the factory were harmful to the environment."
Từ gần giống:
  • Sulfide: Một hợp chất chứa lưu huỳnh.
  • Sulfate: Một loại muối hoặc ester của axit sulfuric.
Từ đồng nghĩa:
  • Brimstone: Một từ cổ hơn để chỉ lưu huỳnh, thường được sử dụng trong văn học hoặc tôn giáo.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "sulphury", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc sự ô nhiễm: - "Burning the candle at both ends": Làm việc quá sức có thể dẫn đến "mùi hôi" giống như lưu huỳnh của căng thẳng kiệt sức.

Kết luận:

Từ "sulphury" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả các đặc điểm liên quan đến lưu huỳnh.

tính từ
  1. lưu huỳnh; giống lưu huỳnh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sulphury"