Characters remaining: 500/500
Translation

superstitious

/,sju:pə'stiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "superstitious" (tính từ) trong tiếng Anh có nghĩa "mê tín," chỉ những người tin vào các điều kỳ diệu hoặc những điều không hợp có thể ảnh hưởng đến vận mệnh của họ. Những người mê tín thường tin vào những dấu hiệu, điềm báo, hoặc các phong tục tập quán không cơ sở khoa học.

Cách sử dụng từ "superstitious":

Biến thể của từ: - "Superstition" (danh từ): sự mê tín, niềm tin vào những điều không cơ sở khoa học. - dụ: "His superstition about black cats is well-known." (Sự mê tín của anh ấy về những con mèo đen điều mọi người đều biết.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Irrational" (vô lý): không có lý do hợp , có thể dùng để mô tả niềm tin mê tín. - "Credulous" (dễ tin): dễ dàng tin vào điều đó không cần bằng chứng.

Các cụm từ (idioms) liên quan: - "Knock on wood": Câu này thường được sử dụng để tránh điều xui xẻo. dụ: "I hope I won't get sick this winter. Knock on wood!" (Tôi hy vọng mình sẽ không bị ốm mùa đông này. vào gỗ nhé!)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, từ "superstitious" có thể được sử dụng để thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc khía cạnh văn hóa của một nhân vật.

tính từ
  1. mê tín

Similar Words

Words Containing "superstitious"

Words Mentioning "superstitious"

Comments and discussion on the word "superstitious"