Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
superstruction
/'sju:pə,strʌktʃə/ Cách viết khác : (superstruction) /'sju:pə,strʌkʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • phần ở trên, tầng ở trên
  • kiến trúc thượng tầng
Comments and discussion on the word "superstruction"