Characters remaining: 500/500
Translation

superstructure

/'sju:pə,strʌktʃə/ Cách viết khác : (superstruction) /'sju:pə,strʌkʃn/
Academic
Friendly

Từ "superstructure" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc xây dựng. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích

"Superstructure" có nghĩa phần cấu trúc nằmphía trên của một công trình, bao gồm mọi thứ từ mái nhà trở lên. đối lập với "substructure," phần nằmdưới mặt đất, như móng nền. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ những hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp hơn.

dụ sử dụng
  1. Kiến trúc:

    • "The superstructure of the building was completed ahead of schedule." (Cấu trúc thượng tầng của tòa nhà đã được hoàn thành trước thời hạn.)
  2. Ngữ cảnh xã hội:

    • "In Marxist theory, the superstructure refers to the cultural and ideological aspects of society that arise from its economic base." (Trong lý thuyết Marx, thượng tầng đề cập đến các khía cạnh văn hóa ý thức hệ của xã hội phát sinh từ nền tảng kinh tế của .)
Biến thể của từ
  • Superstructural (tính từ): Liên quan đến hoặc mô tả superstructure.
    • dụ: "The superstructural elements of society can influence its overall stability." (Các yếu tố thượng tầng của xã hội có thể ảnh hưởng đến sự ổn định tổng thể của .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Structure: Cấu trúc, nói chung về một công trình hoặc hệ thống nào đó.
  • Framework: Khung cấu trúc, thường dùng để chỉ một hệ thống hỗ trợ hoặc cơ sở cho một cái đó.
  • Infrastructure: Cơ sở hạ tầng, phần dưới của một hệ thống, đối lập với superstructure.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội, "superstructure" có thể được dùng để phân tích cách các yếu tố văn hóa, giáo dục chính trị tương tác với nền tảng kinh tế của một xã hội.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "superstructure," bạn có thể gặp các cụm từ liên quan trong ngữ cảnh thảo luận về kiến trúc hoặc xã hội như: - Build on a strong foundation: Xây dựng trên một nền tảng vững chắc, có thể ám chỉ đến việc phát triển một cấu trúc/ hệ thống từ những yếu tố cơ bản.

danh từ
  1. phầntrên, tầngtrên
  2. kiến trúc thượng tầng

Words Mentioning "superstructure"

Comments and discussion on the word "superstructure"