Characters remaining: 500/500
Translation

supertax

/'sju:pətæks/
Academic
Friendly

Từ "supertax" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "thuế phụ" hoặc "thuế siêu lợi tức". Đây một loại thuế bổ sung chính phủ áp dụng lên các khoản thu nhập hoặc lợi nhuận vượt quá một ngưỡng nhất định. Thông thường, "supertax" được áp dụng cho những cá nhân hoặc doanh nghiệp thu nhập rất cao.

Định nghĩa:
  • Supertax: một loại thuế được áp dụng cho các khoản thu nhập hoặc lợi nhuận vượt mức quy định, nhằm tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The government introduced a supertax on high earners to fund public services."
    • (Chính phủ đã áp dụng thuế siêu lợi tức lên những người thu nhập cao để tài trợ cho các dịch vụ công.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite the controversy surrounding the supertax, many believe it is necessary to reduce income inequality."
    • (Mặc dù nhiều tranh cãi xung quanh thuế siêu lợi tức, nhiều người tin rằng cần thiết để giảm bớt sự bất bình đẳng về thu nhập.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tax: Thuế (từ gốc, có thể dùng cho bất kỳ loại thuế nào).
  • Income tax: Thuế thu nhập (thường áp dụng cho tất cả các loại thu nhập).
  • Wealth tax: Thuế tài sản (thuế đánh vào tài sản của cá nhân hoặc doanh nghiệp).
Từ đồng nghĩa:
  • Surtax: Cũng có nghĩa gần giống với "supertax", thường được dùng để chỉ thuế phụ thêm lên thuế đã .
  • Excise tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt (mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng một loại thuế đánh vào sản phẩm cụ thể).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết kinh tế hoặc tài chính, bạn có thể thấy "supertax" được sử dụng để thảo luận về chính sách thuế của một quốc gia tác động của đến nền kinh tế.
  • dụ: "Implementing a supertax could discourage investment among high net worth individuals, leading to slower economic growth."
  • (Việc áp dụng thuế siêu lợi tức có thể làm giảm sự đầu của những cá nhân giá trị tài sản cao, dẫn đến tăng trưởng kinh tế chậm lại.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ (idioms) hoặc cụm động từ (phrasal verbs) trực tiếp liên quan đến "supertax", bạn có thể sử dụng một số cụm từ trong ngữ cảnh thuế như: - Pay taxes: Trả thuế. - Tax burden: Gánh nặng thuế. - Tax evasion: Trốn thuế.

danh từ
  1. thuế phụ
  2. thuế siêu lợi tức

Synonyms

Comments and discussion on the word "supertax"