Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
superterrene
/,sju:pəti'restriəl/ Cách viết khác : (superterrene) /,sju:pəte'ri:n/
Jump to user comments
tính từ
  • ở trên trái đất, ở trên mặt đất
Comments and discussion on the word "superterrene"