Characters remaining: 500/500
Translation

supposable

/sə'pouzəbl/
Academic
Friendly

Từ "supposable" trong tiếng Pháp được dịch là "có thể giả định" hay "có thể cho là đúng". Đâymột tính từ dùng để chỉ một điều đó có thể được cho là đúng, có thể được suy diễn hoặc giả định không cần phải bằng chứng rõ ràng.

Định nghĩa
  • Supposable (tính từ): Có thể giả định, có thể cho là đúng.
Cách sử dụng
  • Câu ví dụ:
    • Il est supposable qu'il viendra à la réunion demain. (Có thể giả định rằng anh ấy sẽ đến cuộc họp vào ngày mai.)
    • Dans cette situation, il est supposable que les choses se compliqueront. (Trong tình huống này, có thể giả định rằng mọi thứ sẽ trở nên phức tạp.)
Các biến thể
  • Supposer (động từ): Giả định, cho là.
    Ví dụ: Je suppose qu'il sait déjà. (Tôi giả định rằng anh ấy đã biết rồi.)

  • Supposition (danh từ): Giả định, giả thuyết.
    Ví dụ: Sa supposition était incorrecte. (Giả định của anh ấysai.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hypothétique: Giả thuyết.
    Ví dụ: Une situation hypothétique. (Một tình huống giả thuyết.)

  • Susciter (động từ): Gợi lên, tạo ra.
    Ví dụ: Cela suscite beaucoup de questions. (Điều đó gợi lên nhiều câu hỏi.)

Idioms cụm từ liên quan
  • À supposer que...: Giả sử rằng... Ví dụ: À supposer que tu aies raison, que ferais-tu ? (Giả sử rằng bạn đúng, bạn sẽ làm gì?)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản pháphoặc học thuật, từ "supposable" thường được dùng để nói về các giả định không bằng chứng xác thực. Ví dụ: Il est supposable que les témoins aient vu l'accident.* (Có thể giả định rằng các nhân chứng đã thấy vụ tai nạn.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "supposable", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống sự giả địnhhợpnhưng không chắc chắn.
tính từ
  1. có thể giả định
    • Intention supposable
      ý đồ có thể giả định

Comments and discussion on the word "supposable"