Từ "supposable" trong tiếng Pháp được dịch là "có thể giả định" hay "có thể cho là đúng". Đây là một tính từ dùng để chỉ một điều gì đó mà có thể được cho là đúng, có thể được suy diễn hoặc giả định mà không cần phải có bằng chứng rõ ràng.
Supposer (động từ): Giả định, cho là.
Ví dụ: Je suppose qu'il sait déjà. (Tôi giả định rằng anh ấy đã biết rồi.)
Supposition (danh từ): Giả định, giả thuyết.
Ví dụ: Sa supposition était incorrecte. (Giả định của anh ấy là sai.)
Hypothétique: Giả thuyết.
Ví dụ: Une situation hypothétique. (Một tình huống giả thuyết.)
Susciter (động từ): Gợi lên, tạo ra.
Ví dụ: Cela suscite beaucoup de questions. (Điều đó gợi lên nhiều câu hỏi.)